Có 2 kết quả:
荒弃 huāng qì ㄏㄨㄤ ㄑㄧˋ • 荒棄 huāng qì ㄏㄨㄤ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to let go to waste
(2) to let go to waste
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to abandon
(2) to let go to waste
(2) to let go to waste
Bình luận 0